Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Swept tee

Mục lục

Cơ khí & công trình

ống nối cong

Xây dựng

rắco cong

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Swept video-frequency signal

    tín hiệu quét ở thị tần,
  • Swept volume

    thể tích đầy, thể tích quét (của pittông),
  • Swept wing

    cánh mũi tên (xuôi), cánh hình mũi tên, cánh dạng mũi tên, cánh nhạn,
  • Swerve

    / swə:v /, Danh từ: sự chệch, sự chuyển động lệch hướng; chỗ chệch, Nội...
  • Swerveless

    / ´swə:vlis /, tính từ, không lệch ra ngoài, không lệch đường, đúng hướng,
  • Swerving

    Danh từ: sự chuyển hướng, Đường đi lạc,
  • Swichyard

    bãi điều xe,
  • Swift

    / swift /, Tính từ & phó từ: mau, nhanh, lẹ, ( (thường) trong từ ghép) có thể chuyển động...
  • Swift-coming

    Tính từ: Đi nhanh; đến nhanh,
  • Swift-flowing

    Tính từ: chảy mau, chảy xiết,
  • Swift-footed

    / ´swift¸futid /, tính từ, mau chân, nhanh chân,
  • Swift-handed

    / ´swift¸hændid /, tính từ, nhanh tay,
  • Swift-tongued

    Tính từ: mau mồm mau miệng, lém lỉnh,
  • Swift-winged

    / ´swift¸wiηd /, tính từ, nhẹ cánh,
  • Swift diffuser

    miệng thổi xoắn,
  • Swift flow

    dòng xiết,
  • Swift freezing

    kết đông nhanh,
  • Swift water

    nước chảy xiết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top