Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Swerve

Mục lục

/swə:v/

Thông dụng

Danh từ

Sự chệch, sự chuyển động lệch hướng; chỗ chệch
a dangerous swerve
chỗ ngoặt nguy hiểm

Nội động từ

Thình lình đổi hướng; đi chệch; ngoặt; quẹo
he never swerves an inch from his duty
anh ta không bao giờ đi chệch ra ngoài nhiệm vụ của mình một tí nào
horse swerved suddenly
thình lình ngựa đi chệch sang lối khác

Ngoại động từ

Làm chệch; làm (quả bóng) bật chệch lên trên không

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

làm lệch
làm xiên
sự sai lệch
sai lệch

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bend , deflect , depart , depart from , deviate , dip , diverge , err , get off course , go off course , incline , lurch , move , sheer , sheer off , shift , sideslip , sidestep , skew , skid , slue , stray , swing , tack , train off , turn , veer , wander , waver , wind , chop , cut , digress , avert , totter , turn aside

Từ trái nghĩa

verb
straighten

Xem thêm các từ khác

  • Swerveless

    / ´swə:vlis /, tính từ, không lệch ra ngoài, không lệch đường, đúng hướng,
  • Swerving

    Danh từ: sự chuyển hướng, Đường đi lạc,
  • Swichyard

    bãi điều xe,
  • Swift

    / swift /, Tính từ & phó từ: mau, nhanh, lẹ, ( (thường) trong từ ghép) có thể chuyển động...
  • Swift-coming

    Tính từ: Đi nhanh; đến nhanh,
  • Swift-flowing

    Tính từ: chảy mau, chảy xiết,
  • Swift-footed

    / ´swift¸futid /, tính từ, mau chân, nhanh chân,
  • Swift-handed

    / ´swift¸hændid /, tính từ, nhanh tay,
  • Swift-tongued

    Tính từ: mau mồm mau miệng, lém lỉnh,
  • Swift-winged

    / ´swift¸wiηd /, tính từ, nhẹ cánh,
  • Swift diffuser

    miệng thổi xoắn,
  • Swift flow

    dòng xiết,
  • Swift freezing

    kết đông nhanh,
  • Swift water

    nước chảy xiết,
  • Swiften

    Động từ: tăng tốc,
  • Swiftly

    Phó từ: nhanh; nhanh chóng, ngay lập tức,
  • Swiftness

    / ´swiftnis /, danh từ, sự nhanh, sự mau lẹ, Từ đồng nghĩa: noun, celerity , dispatch , expedition ,...
  • Swig

    / swig /, Danh từ: (thông tục) sự tợp, sự nốc; sự nuốt (rượu...), Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top