Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Swivelling

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Kỹ thuật chung

lật được
quay

Xem thêm các từ khác

  • Swivelling pile-driver

    đóng cọc kiểu quay,
  • Swizz

    / swiz /, Danh từ: (thông tục) sự lừa bịp; sự thất vọng (như) swizzle,
  • Swizzle

    / swizl /, danh từ, rượu cốc tay (có chanh, đường), (thông tục) sự lừa bịp; sự thất vọng,
  • Swizzle-stick

    Danh từ: que dài quấy rượu cốc tay (bằng thủy tinh), que nhỏ quấy rượu, que nhỏ trang trí rượu...
  • Swob

    như swab,
  • Swobber

    như swabber,
  • Swollen

    / ´swoulən /, .past của .swell: Tính từ: sưng phồng, phình ra, căng ra,...
  • Swollen granule

    hạt trương nở,
  • Swollen head

    như swelled head,
  • Swollen headed

    Tính từ:,
  • Swoon

    Danh từ: sự ngất đi, sự bất tỉnh, Nội động từ: ngất đi, bất...
  • Swooningly

    Phó từ: tắt dần, nhẹ dần (điệu nhạc...)
  • Swoop

    bre & name / swu:p /, Hình thái từ: Danh từ: cuộc đột kích, sự...
  • Swoosh

    / swu:ʃ /, Nội động từ: kêu sột soạt, Ngoại động từ: gây tiếng...
  • Swop

    / swɔp /, Danh từ: sự trao đổi, sự đổi chác, sự đánh đổi, vật thích hợp để đổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top