Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Syllogism

Mục lục

/´silə¸dʒizəm/

Thông dụng

Danh từ

Phép tam đoạn luận (hình thức lập luận trong đó kết luận được rút ra từ hai đoạn trình bày)
Sự suy luận, sự suy diễn; phương pháp suy luận
Lý luận khôn ngoan; luận điệu xảo trá

Chuyên ngành

Toán & tin

tam đoạn luận
figure of syllogism
cách của tam đoạn luận
figure or syllogism
cách của tam đoạn luận

Xem thêm các từ khác

  • Syllogistic

    / ¸silə´dʒistik /, tính từ, (thuộc) tam đoạn luận; theo hình thức tam đoạn luận, là một tam đoạn luận,
  • Syllogistical

    như syllogistic,
  • Syllogize

    / ´silə¸dʒaiz /, Nội động từ: dùng luận ba đoạn, Ngoại động từ:...
  • Sylph

    / silf /, Danh từ: nữ thiên thần; nữ thần gió (trong thần thoại cổ), người phụ nữ (người...
  • Sylphlike

    Tính từ: (đùa cợt) mảnh mai và duyên dáng, 'you're not exactly sylphlike, aren't you ? ' she said to...
  • Sylva

    / ´silvə /, Danh từ: rừng,
  • Sylvan

    / ´silvən /, như silvan, Tính từ: thuộc rừng; gỗ, Từ đồng nghĩa:...
  • Sylvanite

    / ´silvə¸nait /, danh từ, (khoáng chất) xinvanit,
  • Sylvatic

    / sil´vætik /, tính từ, thuộc rừng núi, tác động đến dã thú trong rừng, sylvatic diseases, những bệnh tật của dã thú
  • Sylvestral

    / sil´vestrəl /, tính từ,
  • Sylvian artery

    động mạch não giữa,
  • Sylvian vein

    tĩnh mạch hố sylvius,
  • Sylvianartery

    động mạch não giữa,
  • Sylvianvein

    tĩnh mạch hố sylvius,
  • Sylvical

    Tính từ: thuộc rừng,
  • Sylviculture

    như silviculture,
  • Sylvine

    / ´silvi:n /, danh từ, (khoáng chất) xinvin,
  • Sylvite

    Danh từ: (khoáng chất) xinvinit,
  • Sym metallism

    bản vị hỗn hợp vàng bạc (đúc tiền bằng hợp kim vàng và bạc),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top