- Từ điển Anh - Việt
System resources
Mục lục |
Toán & tin
tiềm năng hệ thống
tài nguyên hệ thống
Điện tử & viễn thông
nguồn hệ thống
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
System response
sự đáp ứng hệ thống, -
System response field
trường đáp ứng hệ thống, -
System restart
khởi động lại hệ thống, -
System safety
độ an toàn của hệ thống, -
System sample
mẫu hệ thống, -
System sampling
sự lấy mẫu hệ thống, -
System scheduler table (SST)
lập bảng biểu hệ thống, -
System security
sự an toàn hệ thống, an toàn hệ thống, computer system security, an toàn hệ thống máy tính, domain name system security (extensions)... -
System security office
văn phòng bảo mật hệ thống, -
System service display station
trạm hiển thị dịch vụ hệ thống, -
System service program (SSP)
chương trình dịch vụ hệ thống, -
System service tools (SST)
các công cụ dịch vụ hệ thống, -
System services
các dịch vụ hệ thống, system services control point (sscp), điểm điều khiển các dịch vụ hệ thống -
System services control point (SSCP)
điểm điều khiển các dịch vụ hệ thống, -
System shutdown
sự ngừng hệ thống, hệ sập xuống, -
System simulator
bộ mô phỏng hệ thống, mô hình hệ thống, radar altimeter system simulator (ers) (rass), bộ mô phỏng hệ thống đo độ cao bằng... -
System software
phần mềm hệ thống, phần mềm hệ thống, bliss ( basic language for implementation of system software ), ngôn ngữ cơ bản thi hành phần... -
System software instructions
lệnh phần mềm hệ thống, -
System space
vùng hệ thống, không gian hệ thống, -
System start up
khởi tạo hệ thống, khởi động hệ thống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.