Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tabular ledger

Kinh tế

sổ cái dạng biểu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tabular mortality

    tỷ lệ tử vong bảo hiểm theo bảng,
  • Tabular report

    báo cáo bằng bảng, bản báo cáo dạng bảng biểu, báo cáo dạng biểu,
  • Tabular scaffolding

    sự dựng giàn giáo bằng ống,
  • Tabular standard of value

    bảng tiêu chuẩn tính giá trị tiền tệ,
  • Tabular stone

    hòn đá phẳng như bàn,
  • Tabular structure

    kết cấu dạng tấm,
  • Tabularize

    / 'tæbjuləraiz /, xếp thành cột; bảng, tạo bề mặt phẳng cho,
  • Tabulate

    /'tæbjʊleit/, Ngoại động từ: xếp thành bảng, trình bày thành bảng. lập bảng kê, làm cho có...
  • Tabulated

    / 'tæbjʊleitid /, Xây dựng: giải (toán) theo bảng,
  • Tabulated quotation

    bảng thị giá (chứng khoán),
  • Tabulating

    / tæ.bjə.ˌleɪ.tiɳ /, sự lập bảng biểu, sự lập bảng, trình bày thành bảng,
  • Tabulating card

    phiếu lập bảng, thẻ lập bảng, phiếu đục lỗ bằng máy,
  • Tabulating department

    phòng cơ toán, phòng tính máy,
  • Tabulating equipment

    thiết bị lập bảng,
  • Tabulating machine

    như tabulator, bộ lập bảng, máy tính phân tích, máy lập bảng, tabulating machine operator, người thao tác máy lập bảng
  • Tabulating machine operator

    người thao tác máy lập bảng,
  • Tabulating system

    hệ thống lập bảng,
  • Tabulation

    /,tæbjʊ'lei∫n/, Danh từ: sự xếp thành bảng, sự trình bày thành bảng, Cơ...
  • Tabulation character

    ký tự lập bảng, vertical tabulation character (vt), ký tự lập bảng dọc, vertical tabulation character (vt), ký tự lập bảng thẳng...
  • Tabulation form

    dạng bảng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top