Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tabulate


Mục lục

/'tæbjʊleit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Xếp thành bảng, trình bày thành bảng. lập bảng kê
Làm cho có mặt phẳng, tạo mặt phẳng cho

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(v) lập bảng, lập biểu

Toán & tin

lập bảng biểu

Xây dựng

tạo mặt phẳng
tạo thành mặt phẳng

Kỹ thuật chung

lập bảng

Kinh tế

sắp (các con số..) thành bảng biểu
sắp (các con số...) thành bảng biểu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
alphabetize , arrange , catalogue , categorize , chart , codify , digest , enumerate , formulate , grade , index , list , methodize , order , range , register , systematize , tabularize , classify , figure , rank

Từ trái nghĩa

verb
estimate , guess

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top