Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tailpipe

Mục lục

/'teilpaip/

Thông dụng

Danh từ

Ống bô (ống xả khí của xe có động cơ)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

ống pô
ống thải
tail pipe or tailpipe
ống thải hoặc ống thoát

Xem thêm các từ khác

  • Tailpipe Standard

    tiêu chuẩn cuối ống, những giới hạn phóng thải được áp dụng cho khí thải từ các loại động cơ di động.
  • Tailpipe expander

    dụng cụ gò ông pô,
  • Tailplane

    / ´teil¸plein /, Danh từ: bộ phận hoặc mặt nằm ngang của đuôi máy bay, Xây...
  • Tailplane adjusting gear

    cơ cấu điều chỉnh cánh đuôi,
  • Tailrace

    kênh phân phối, đường thoát, đường thoát nước,
  • Tailrace canal

    kênh tháo, kênh xả, kênh xả,
  • Tailrace conduit

    ống tháo nước,
  • Tailrace elevation

    mức nước hạ lưu,
  • Tailrace gallery

    hành lang hạ lưu, hành lang ra,
  • Tailrace gate

    cửa hạ lưu,
  • Tailrace tunnel

    đường hầm dẫn nước ra, kênh phân phối, kênh xả van đập tràn, đường hầm tháo thải,
  • Tails

    / teilz /, Kỹ thuật chung: phế liệu, quặng đuôi, enrichment tails, phế liệu đã làm giàu
  • Tails sieve

    sàng cuối,
  • Tailshaft

    phần côngxon của trục, trục chân vịt, trục chân vịt (tàu, thuyền), phần côngxôn của trục,
  • Tailspin (tail spin)

    sự hạ xuống, tụt xuống nhanh (của giá cả...)
  • Tailstock

    / teilstɔk /, ụ định vị, ụ đỡ (đầu chìa), ụ sau (của máy), Ụ động(máy tiện), ụ sau (của máy tiện), búp bê di động,...
  • Tailstock barrel

    phần trên ụ đỡ, phần trên ụ sau,
  • Tailstock barrel adjusting handwheel

    vô lăng điều chỉnh nòng ụ động,
  • Tailstock base

    đế ụ đỡ, đế ụ sau,
  • Tailstock center

    mũi chống tâm ụ sau, mũi tâm cố, mũi tâm cố định, mũi tâm sau, mũi tâm ụ đỡ, mũi tâm ụ sau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top