Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Talking

Mục lục

/'tɔ:kiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự nói
Câu chuyện; chuyện nhảm nhí, chuyện bép xép

Tính từ

Nói được, biết nói
talking bird
chim biết nói
Biểu lộ (ý tứ, tâm tình)
talking eyes
những con mắt nhìn có ý tứ

Xem thêm các từ khác

  • Talking-picture

    / 'tɔ:kiη'pikt∫ə /, Danh từ: phim nói,
  • Talking-point

    / 'tɔ:kiη'pɔint /, Danh từ: Đề tài có thể bàn luận, đề tài có thể tranh cãi,
  • Talking-shop

    / 'tɔ:kiη∫ɔp /, Danh từ: (xúc phạm) diễn đàn, nghị trường, sự huyênh hoang khoác lác trên diễn...
  • Talking-to

    / 'tɔ:kiη'tu: /, danh từ, số nhiều talking-tos, lời mắng mỏ, lời quở trách, rầy la, that child needs a good talking-to, đứa bé...
  • Talking book

    Danh từ: sách đọc cho người mù loà,
  • Talking circuit

    dòng điện đàm thoại, đường dây nói,
  • Talking key

    khoá nói chuyện,
  • Talking machine

    Danh từ: (từ cổ) máy hát,
  • Talking road sign

    biển hiệu đường bộ nói được,
  • Talking sickness

    viêm não dịch tễ kích động,
  • Talking warning system

    hệ thống báo bằng giọng nói (qua loa xe),
  • Talks

    / tɔːks /, cuộc đàm phán, cuộc thương lượng, vòng đàm phán, pay talks, những cuộc đàm phán về tiền lương, wage talks, cuộc...
  • Talky

    / 'tɔ:ki /, tính từ, hay nói, thích nói, ba hoa, rườm rà, dàng dòng, Từ đồng nghĩa: adjective, talky...
  • Tall

    /tɔ:l/, Tính từ: cao; cao hơn trung bình; cao hơn xung quanh (người, đồ vật), có chiều cao được...
  • Tall berry enamel-lined

    hộp cao thành,
  • Tall building

    nhà cao tầng,
  • Tall oil

    dầu gỗ thông, dầu nhựa thông,
  • Tall pond

    khúc sông hạ lưu,
  • Tall race channel

    kênh hạ lưu (khôi phục dòng sông),
  • Tall ship

    thuyền buồn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top