Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tangly

Mục lục

/'tæηgli/

Thông dụng

Tính từ

Rối, rối rắm, rối ren
a tangly ball of wool
một cuộn len rối
tangly situation
tình thế rối rắm

Xem thêm các từ khác

  • Tango

    / 'tæŋgəʊ /, danh từ, số nhiều tangos, Điệu nhảy tăng gô; điệu nhạc tăng gô, nội động từ, nhảy điệu tăng gô, hình...
  • Tangoing

    / 'tæŋgəʊiɳ /, xem tango,
  • Tangoreceptor

    cơ quan nhận xúc giác,
  • Tangy

    / 'tæɳi /, Tính từ: có mùi thơm, có hương thơm, Kinh tế: có vị gắt,...
  • Tank

    / tæŋk /, Danh từ: thùng, két, bể (chứa nước, dầu...), cái chứa trong thùng (két, bể..) (như)...
  • Tank, Water

    bể chứa nước,
  • Tank, intake air surge

    cụm cổ hút lắp trên thân máy,
  • Tank-buster

    / 'tæηk,bʌstə /, Danh từ; (quân đội, (thông tục)): phương tiện chống tăng, máy bay chống tăng,...
  • Tank-cap

    nắp đậy thùng chứa,
  • Tank-car

    / 'tæηk'kɑ: /, toa chở dầu, toa két, toa xi-téc, xe két, xe xi-téc, ô tô xi-téc, Danh từ: (ngành đường...
  • Tank-cleaning plan

    thiết bị làm sạch bể,
  • Tank-engine

    / 'tæηk'en(d)ʒin /, danh từ, (đường sắt) đầu máy có mang két nước,
  • Tank adaptor

    ống nối với thùng (thiết bị chất dẻo),
  • Tank assy, radiator reserve

    bình nước phụ,
  • Tank balloon

    bình cầu,
  • Tank barge

    xà lan bể chứa (xi téc),
  • Tank battery

    hệ bể chứa,
  • Tank block

    khối thùng,
  • Tank bottom

    đáy bể, đáy bồn, đáy thùng, đáy thùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top