- Từ điển Anh - Việt
Situation
Nghe phát âmMục lục |
/,sit∫u'ei∫n/
Thông dụng
Danh từ
Vị trí, địa thế
- unrivalled for situation
- địa thế đẹp không đâu bằng
Tình hình, hoàn cảnh, trạng thái
- an embarrassing situation
- trạng thái lúng túng
Chỗ làm; việc làm
Điểm nút (của kịch)
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Tình huống, trạng thái, vị trí
Xây dựng
tình thế
Kỹ thuật chung
hoàn cảnh
- emergency situation
- hoàn cảnh khẩn cấp
tình trạng
- traffic situation
- tình trạng giao thông
trạng thái
- clean situation
- trạng thái sạch
vị trí
Kinh tế
cảnh ngộ
chỗ
chỗ làm
địa điểm
địa điểm chỗ làm
hoàn cảnh
- special situation
- hoàn cảnh đặc biệt
tình cảnh
tình hình
tình huống
tình thế
vị trí
việc làm
- situation wanted
- cần việc làm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bearings , direction , footing , latitude , locale , locality , location , locus , longitude , position , post , seat , setting , site , spot , stage , station , where , whereabouts , ballgame , bargain , capacity , case , character , condition , footing * , how things stack up , like it is , mode , picture , place , plight , posture , rank , scene , size of it , sphere , standing , standpoint , state , state of affairs , status quo * , appointment , berth , billet , connection , employment , engagement , hire , job , office , placement , profession , trade , orientation , emplacement , status , slot , arrangement , circumstance , conjuncture , dilemma , double bind , emergency , exigency , juncture , need , point , predicament , problem , quandary , strait , vantage
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Situation calculus
tính toán tình huống, -
Situation comedy
Danh từ: cách viết khác sitcom, hài kịch tình thế (hài kịch, (thường) trong một chương trình... -
Situation plan
mặt bằng vị trí, -
Situation rent
tiền thuê địa thế tốt, -
Situation report (sttrep)
báo cáo tình hình, -
Situation wanted
cần chỗ làm, cần việc làm, -
Situational context
bối cảnh, -
Situations vacant
cần người, cần tuyển, cần tuyển (cụm từ trong mục quảng cáo tìm người làm), -
Situations wanted
cần chỗ làm, cần việc làm, -
Situs
/ ´saitəs /, Kỹ thuật chung: vị trí, -
Situs inversus viscerum
(sự)nghịch đảo phủ tạng, -
Situs solitus
vị trí bình thường của phủ tạng, -
Sitz-bath
/ ´sits¸ba:θ /, Danh từ: (y học) sự tắm ngồi; bồn tắm ngồi, sự ngâm đít; bồn ngâm đít,... -
Sitz bath
Nghĩa chuyên ngành: tắm ngồi, Từ đồng nghĩa: noun, hip bath -
Sivaism
Danh từ: Đạo xi-va, -
Sivaistic
Tính từ: (thuộc) đạo xi-va, -
Sivaite
Danh từ: người theo đạo xi-va, -
Six
/ siks /, Đại từ & từ xác định: sáu ( 6), Danh từ: số sáu, (đánh... -
Six's thermometer
nhiệt kế six,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.