Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tanker

Nghe phát âm

Mục lục

/'tæɳkə/

Thông dụng

Danh từ

Tàu chở dầu
Như tank truck
Máy bay tiếp dầu (cho máy bay khác trên không)

Chuyên ngành

Xây dựng

tàu chở dầu, xi-téc, xe xi-téc, ô tô xi-téc, máy bay tiếp dầu, tàu chở hàng lỏng

Cơ - Điện tử

Tàu chở dầu, xe xitéc, ôtô xitéc

Tàu chở dầu, xe xitéc, ôtô xitéc

Hóa học & vật liệu

tàu thủy chở dầu
tàu dầu

Ô tô

chở nhiên liệu

Toán & tin

toán

Kỹ thuật chung

ô tô xitec
tàu chở hàng

Kinh tế

ô tô téc
tàu chở hàng lọng, tàu chở dầu
tàu hàng lỏng
tàu bồn (dùng để chở dầu xăng)
tàu chở dầu
téc vận chuyển đường sắt
xe xitec

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top