Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tax rate

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

mức thuế

Kinh tế

thuế suất
average tax rate
thuế suất trung bình
effective tax rate
thuế suất thực tế
effective tax rate
thuế suất thực tế (mức bình quân của thuế thu nhập)
flat tax rate
thuế suất thống nhất
income tax rate
thuế suất (thuế) thu nhập
marginal tax rate
thuế suất biên tế
maximum tax rate
thuế suất tối đa
minimum tax rate
thuế suất tối thiểu
proportional tax rate
thuế suất (thu theo) tỉ lệ
statutory tax rate
thuế suất pháp định
tax rate reduction
giảm thuế suất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top