Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Proportional

Nghe phát âm

Mục lục

/prəˈpɔrʃənl , prəˈpoʊrʃənl/

Thông dụng

Cách viết khác proportionable

Tính từ

Cân xứng, cân đối
Tỷ lệ
directly proportional
tỷ lệ thuận
inversely proportional
tỷ lệ nghịch
(toán học) số hạng của tỷ lệ thức

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(adj) cân xứng, có tỷ lệ

Hóa học & vật liệu

theo tỷ lệ
proportional control
điều chỉnh theo tỷ lệ

Toán & tin

(thuộc) tỷ lệ // thành phần tỷ lệ

Xây dựng

tương xứng
tỷ lệ (với)
tỷ lệ số

Kinh tế

tương xứng
tỷ lệ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
commensurable , commensurate , proportionate , balanced , regular , symmetric , comparative , correlative , corresponding , equal , equivalent , even , reciprocal , relative , symmetrical

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top