Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Taxes

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm tæksis

Kỹ thuật chung

nộp thuế
Net Operating Profit After Taxes (NOPAT)
lợi nhuận khai thác ròng sau khi nộp thuế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Taxes accrued

    thuế tính trước (trên sổ sách kế toán), thuế tính trước thuế phải tính (trên sổ sách kế toán),
  • Taxi

    / 'tæksi /, Danh từ: xe tắc xi (như) taxi-cab, cab, Nội động từ: Đi...
  • Taxi-cab

    Danh từ: xe tắc xi (như) taxi,
  • Taxi-collector

    Danh từ: nhân viên thu thuế,
  • Taxi-dance hall

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) tiệm nhảy có người nhảy nhà nghề,
  • Taxi-dancer

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) gái nhảy (ở các tiệm nhảy),
  • Taxi-dodger

    Danh từ: (thông tục) kẻ trốn thuế,
  • Taxi-driver

    người lái xe tắc xi, Danh từ: người lái xe tắc xi,
  • Taxi-man

    người lái xe tắc xi, như taxi-driver,
  • Taxi-rank

    bến xe tắc xi, Danh từ: bến xe tắc xi (như) cab-rank,
  • Taxi-stand

    chỗ đỗ tắc xi, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) taxi-rank,
  • Taxi holding position

    vị trí chờ lăn bánh,
  • Taxi parking area

    bãi đỗ xe taxi,
  • Taxi rank

    Danh từ, cũng .taxi .stand: bến xe tắc xi, Ô tô: bến xe tắc xi,
  • Taxi stand

    trạm taxi, bãi đậu xe cho thuê, bãi đậu xe tắc xi,
  • Taxi strip

    đường băng lấy đà, đường băng giảm đà,
  • Taxic

    chuyển hồi,
  • Taxicab

    xe tắc xi,
  • Taxidermal

    Tính từ: (thuộc) khoa nhồi bông thú,
  • Taxidermic

    như taxidermal,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top