Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Teddy boy

Thông dụng

Danh từ
(thông tục) thanh niên trong những năm 1950 biểu thị sự nổi loạn bằng cách mặc quần áo giống như thời kỳ vua Edward ( 1901 - 10); kiểu áo vét dài rộng, quần bó ống, giày mềm; và đôi khi có cung cách hung tợn) (như) ted

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tedge

    đậu rót, rãnh rót, đậu rót đứng, ống rót,
  • Tedious

    / 'ti:diəs /, Tính từ: chán ngắt, buồn tẻ, nhạt nhẽo, thiếu hấp dẫn; dài dòng, làm mệt mỏi,...
  • Tediously

    Phó từ: chán ngắt, buồn tẻ, nhạt nhẽo, thiếu hấp dẫn; dài dòng, làm mệt mỏi, tediously long,...
  • Tediousness

    / ´ti:diəsnis /, danh từ, sự chán ngắt, sự buồn tẻ, sự nhạt nhẽo, sự thiếu hấp dẫn; sự dài dòng, tình trạng làm mệt...
  • Tedium

    / 'ti:diəm /, như tediousness, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun,...
  • Tee

    / ti: /, Danh từ: chữ cái t, vật hình t, (thể dục,thể thao) điểm phát bóng; cột cát nhỏ, vật...
  • Tee-abutment

    mố chữ t,
  • Tee-anchor

    neo chữ t,
  • Tee-beam (T beam)

    dầm chữ t,
  • Tee-beam (t beam)

    dầm chữ t,
  • Tee-beam footing

    móng dầm hình chữ t,
  • Tee-branch pipe

    khuỷu nối ống chữ t,
  • Tee-head buttress dam

    đập trụ chống đỉnh chữ t,
  • Tee-hee

    / ´ti:´hi: /, Thán từ, cũng te-hee: làm một hành động chế nhạo, biểu lộ sự nhạo báng,
  • Tee-iron

    sắt chữ t,
  • Tee-section

    thép hình chữ t,
  • Tee-shirt

    như t-shirt,
  • Tee beam

    dầm hình chữ t, tee-beam footing, móng dầm hình chữ t
  • Tee beam-and-slab construction

    kết cấu có sườn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top