Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tee piece union (T-piece union)

Nghe phát âm

Xây dựng

mối nối chi tiết chữ T

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tee rail

    cầu cân đường sắt,
  • Tee rule

    thước chữ t,
  • Tee section

    tiết diện hình chữ t,
  • Tee section (t-section)

    tiết diện chữ t,
  • Tee slot

    rãnh chữ t,
  • Tee slot (T-slot)

    khe chữ t, khe t,
  • Tee square

    thước hình chữ t, ê ke chữ t,
  • Tee valve

    van ba nhánh,
  • Tee weld

    mối hàn chữ t,
  • Teed

    ,
  • Teed drink

    đồ uống có đá,
  • Teegrid

    sàn thao tác (dựng lắp),
  • Teeing

    ,
  • Teem

    / ti:m /, Nội động từ: tràn ngập; đầy, dồi dào, có rất nhiều, hiện diện đông đảo; rất...
  • Teemed

    ,
  • Teemful

    Tính từ: Đầy, nhiều, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc,
  • Teeming

    Tính từ: Đầy, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc, sự trào kim loại, sự rót, sự đúc,...
  • Teeming and lading

    thực thu và lạm tiêu,
  • Teen

    / ti:n /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) như teenager, Từ đồng nghĩa: noun, adolescent , youth
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top