Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Telemeter

Mục lục

/ti´lemitə/

Thông dụng

Danh từ

Thiết bị đo xa ( (thường) dùng vô tuyến)

Chuyên ngành

Xây dựng

đo xa [máy đo xa]

Cơ - Điện tử

Dụng cụ đo từ xa

Cơ khí & công trình

máy đo (từ) xa

Toán & tin

viễn trắc kế
impulse-type telemeter
viễn trắc kế kiểu xung

Kỹ thuật chung

kính đo xa
stereoscopic telemeter
kính đo xà nhìn nổi
đo từ xa
máy đo khoảng cách
máy đo từ xa
máy đo xa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top