Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Telemetry

Mục lục

/ti'lemətri/

Thông dụng

Danh từ

Phép đo từ xa (quá trình tự động ghi nhận các số báo của một dụng cụ và truyền đi xa, (thường) bằng (rađiô))

Chuyên ngành

Toán & tin

đo đạc từ xa

Giải thích VN: Quá trình tự động ghi nhận các số báo của một dụng cụ và truyền đi xa.

phép viễn trắc
wire-link telemetry
phép viễn trắc hữu tuyến

Xây dựng

phép đo xa

Y học

phép đo từ xa

Điện lạnh

đo độ xa
phép định tầm

Điện

viễn trắc lượng

Giải thích VN: Phương pháp đo lường từ xa trong đó cá số liệu được truyền qua sóng vô tuyến hay qua môi trường truyền khác.

Kỹ thuật chung

đo lường từ xa
remote telemetry unit
bộ đo lường từ xa
đo từ xa
phép đo khoảng cách

Kinh tế

phép viễn trắc
thuật đo đạc từ xa

Xem thêm các từ khác

  • Telemetry, tracking and command

    đo xa bám sát và điều khiển, đo xa bám sát và điều khiển (của vệ tinh),
  • Telemetry signal

    tín hiệu đo từ xa,
  • Telemonitoring

    Nghĩa chuyên nghành: theo dõi từ xa,
  • Telemotor

    viễn động cơ, động cơ tổ hợp,
  • Telemporary object

    đối tượng tạm thời,
  • Telencephal

    đoan não,
  • Telencephalic

    (thuộc) đoan não,
  • Telencephalization

    đoan não hóa,
  • Telencephalon

    đoan não,
  • Teleneurite

    nhánh tận sợi trục,
  • Teleneuron

    nơron tận cùng,
  • Teleo-

    hính thái cấu tạo từ ghép có tính chất thuật ngữ; mang nghĩa mục đích : teleology thuyết mục đích,
  • Teleobjective

    / ¸teliɔ´bʒektiv /, Điện lạnh: viễn vật kính,
  • Teleologic

    / ¸teliə´lɔdʒik /,
  • Teleological

    / ,teliə'lɒdʒikl /, Tính từ: (thuộc) thuyết cứu cánh, (thuộc) mục đích luận, Toán...
  • Teleologist

    / ,teli'ɒlədʒist /, danh từ, người theo thuyết cứu cánh, người theo mục đích luận,
  • Teleology

    / ,teli'ɒlədʒi /, Danh từ: (triết học) thuyết cứu cánh, mục đích luận (quan niệm cho rằng mọi...
  • Teleometer

    máy đo khoảng cách bằng sóng (vô tuyến),
  • Teleomitosis

    sự hoàn thành giãn phân,
  • Teleorder

    đặt mua qua máy vi tính, sự đặt mua (sách ....) qua máy vi tính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top