Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Telemetering

Mục lục

/'teləmi:təriη/

Điện lạnh

sự đo lường xa

Kỹ thuật chung

đo lường từ xa
đo từ xa
sự đo xa
việc truyền dữ liệu

Giải thích EN: The operation of instruments that provide data readout to a location remote from their sensing devices.Giải thích VN: Là hoạt động của thiết bị dùng để cung cấp dữ liệu đọc từ thiết bị cảm biến (Senser) ra một vị trí xa.

viễn trắc
telemetering antenna
ăng ten viễn trắc
telemetering receiver
máy thu viễn trắc
telemetering transmitter
máy phát viễn trắc

Cơ - Điện tử

Sự đo từ xa

Sự đo từ xa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top