Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Territory relief

Xây dựng

địa hình lãnh thổ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Territory right clause

    điểu khoản quyền bán trong khu vực,
  • Territory safeguard

    sự bảo vệ lãnh thổ,
  • Terror

    / 'terə /, Danh từ: sự kinh hoàng, sự khiếp sợ, trường hợp khiếp sợ, trường hợp kinh hoàng,...
  • Terror-stricken

    / ´terə¸strikən /, tính từ, khiếp sợ, kinh hãi,
  • Terror-struck

    / ´terə¸strʌk /, như terror-stricken,
  • Terror fear

    kinh hãi,
  • Terrorisation

    như terrorization,
  • Terrorise

    như terrorize, Hình Thái Từ:,
  • Terrorism

    / t'erərɪzəm /, Danh từ: sự khủng bố; chính sách khủng bố,
  • Terrorist

    / ´terərist /, Danh từ: người ủng hộ khủng bố, người dùng chính sách khủng bố, người tham...
  • Terrorization

    / ¸terərai´zeiʃən /, danh từ, sự làm khiếp sợ, sự khủng bố,
  • Terrorize

    / ´terə¸raiz /, Ngoại động từ: làm cho khiếp sợ, khủng bố, hăm doạ, đe doạ (bằng bạo lực..),...
  • Terry

    / 'teri /, Danh từ: vải bông, vải bông xù (dùng làm khăn tắm, khăn mặt..),
  • Terse

    / tɜ:s /, Tính từ: ngắn gọn; súc tích, dùng ít từ (văn), cộc lốc, cụt ngủn, ít lời,
  • Terseness

    / ´tə:snis /, danh từ, tính chất ngắn gọn; tính chất súc tích, sự dùng ít từ (văn), tính chất cụt ngủn, tính chất cộc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top