Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Terrorist

Mục lục

/´terərist/

Thông dụng

Danh từ

Người ủng hộ khủng bố, người dùng chính sách khủng bố, người tham gia khủng bố

Tính từ

Khủng bố
terrorist raid
cuộc càn khủng bố


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
alarmist , bomber , goon , rebel , revolutionary , subversive , thug

Xem thêm các từ khác

  • Terrorization

    / ¸terərai´zeiʃən /, danh từ, sự làm khiếp sợ, sự khủng bố,
  • Terrorize

    / ´terə¸raiz /, Ngoại động từ: làm cho khiếp sợ, khủng bố, hăm doạ, đe doạ (bằng bạo lực..),...
  • Terry

    / 'teri /, Danh từ: vải bông, vải bông xù (dùng làm khăn tắm, khăn mặt..),
  • Terse

    / tɜ:s /, Tính từ: ngắn gọn; súc tích, dùng ít từ (văn), cộc lốc, cụt ngủn, ít lời,
  • Terseness

    / ´tə:snis /, danh từ, tính chất ngắn gọn; tính chất súc tích, sự dùng ít từ (văn), tính chất cụt ngủn, tính chất cộc...
  • Tertian

    / ´tə:ʃən /, Tính từ: cách nhật, Danh từ: (y học) sốt cách nhật,...
  • Tertian ague

    sốt rét cách hai ngày,
  • Tertian fever

    sốt cách ngày,
  • Tertian maiaria

    sốt rét cách hai ngày,
  • Tertian malaria

    sốt rét cách hai ngày,
  • Tertianague

    sốt rét cách haingày,
  • Tertianfever

    sốt cáchngày,
  • Tertianmaiaria

    sốt rét cách haingày,
  • Tertianmalaria

    sốt rét cách haingày,
  • Tertiarism

    giang mai kỳ ba , thời kỳ ba của giang mai,
  • Tertiary

    / 'tɜ:∫əri /, Tính từ: thứ ba; ngay sau thứ hai, ( tertiary) (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ thứ...
  • Tertiary Treatment

    xử lý tam cấp, quá trình làm sạch cao cấp nước thải sau giai đoạn xử lý thứ cấp hay giai đoạn xử lý sinh học, loại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top