- Từ điển Anh - Việt
Testifier
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Người làm chứng, người chứng nhận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Testify
/ 'testifai /, Ngoại động từ: chứng tỏ, tỏ ra, biểu lộ, chứng thực, chứng nhận, xác nhận,... -
Testily
/ ´testili /, phó từ, dễ bực mình, hay gắt gỏng, -
Testimonial
/ ,testi'mounjəl /, Danh từ: giấy chứng nhận (tính cách, năng lực, trình độ chuyên môn của một... -
Testimonial advertisement
quảng cáo chứng thực, -
Testimonial copy
bản sao giấy chứng nhận, -
Testimonial evidence
chứng cứ qua chứng nhận, -
Testimony
/ 'testiməni /, Danh từ: sự chứng nhận, sự nhận thực; lới chứng, lời khai; bản chứng nhận,... -
Testiness
/ ´testinis /, danh từ, tính dễ bực mình, tính hay gắt gỏng, -
Testing
Danh từ: sự thử; sự nghiên cứu, việc thử nghiệm, kiểm định, kiểm nghiệm, phép thử, sự... -
Testing, Certificate of
giấy chứng nhận và thử nghiệm, -
Testing, Facilities for
phương tiện để thử nghiệm, -
Testing, Induction rail
kiểm tra ray bằng cảm ứng, -
Testing, Ultrasonic rail
kiểm tra ray bằng siêu âm, -
Testing aids
phương tiện kiểm tra, -
Testing and Inspection dates for
thời gian thử nghiệm và kiểm tra, -
Testing and adjusting run
công tác điều chỉnh, công tác khởi động, công tác thử và điều chỉnh, -
Testing and inspection dates for
thời gian thử nghiệm và kiểm tra, -
Testing and inspection during manufacture
thử nghiệm và kiểm tra trong quá trình chế tạo, -
Testing apparatus
bộ kiểm tra, bộ thử, máy kiểm tra, máy thử, máy thử nghiệm, thiết bị thử, thiết bị thử nghiệm, thiết bị thử, armature...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.