Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Testify

Mục lục

/'testifai/

Thông dụng

Ngoại động từ

Chứng tỏ, tỏ ra, biểu lộ, chứng thực
her tears testified her grief
những giọt nước mắt biểu lộ nỗi đau buồn của cô ta
Chứng nhận, xác nhận

Nội động từ

(pháp lý) khai, làm chứng, chứng nhận
to testify against
làm chứng chống, làm chứng buộc tội
summoned to testify in court
được gọi ra trước toà để làm chứng

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
affirm , announce , argue , assert , attest , bear witness , bespeak , betoken , certify , corroborate , cross one’s heart , declare , demonstrate , depone , depose , evince , give evidence , give facts , give one’s word , indicate , make evident , mount , point to , prove , say so , show , sing * , stand up for , state , swear , swear to , swear up and down , token , warrant , witness , vouch , authenticate , back , bear out , evidence , justify , substantiate , validate , verify , mark , asseverate , express , proclaim , profess

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top