Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Testimonial

Mục lục

/,testi'mounjəl/

Thông dụng

Danh từ

Giấy chứng nhận (tính cách, năng lực, trình độ chuyên môn của một người)
Giấy chứng thực
Quà tặng, vật tặng (để tỏ lòng kính mến, biết ơn...)

Chuyên ngành

Kinh tế

bản giám định (sản phẩm)
giấy chứng nhận
testimonial copy
bản sao giấy chứng nhận
giấy nhận xét
thư giới thiệu
thư khen
unsolicited testimonial
thư khen do khách hàng chủ động gửi tới
thư tiến cử

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
affidavit , appreciation , attestation , certificate , character , commemoration , commendation , confirmation , credential , degree , endorsement , evidence , homage , honor , indication , manifestation , memorial , memorialization , monument , ovation , plug * , proof , recommendation , reference , remembrance , salute , salvo , say-so , show , sign , symbol , testament , testimony , token , voucher , witness , authentication , corroboration , demonstration , substantiation , validation , verification , warrant , tribute , citation , gala , plaudit

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top