- Từ điển Anh - Việt
Testimonial
Mục lục |
/,testi'mounjəl/
Thông dụng
Danh từ
Giấy chứng nhận (tính cách, năng lực, trình độ chuyên môn của một người)
Giấy chứng thực
Quà tặng, vật tặng (để tỏ lòng kính mến, biết ơn...)
Chuyên ngành
Kinh tế
bản giám định (sản phẩm)
giấy chứng nhận
- testimonial copy
- bản sao giấy chứng nhận
giấy nhận xét
thư giới thiệu
thư khen
- unsolicited testimonial
- thư khen do khách hàng chủ động gửi tới
thư tiến cử
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affidavit , appreciation , attestation , certificate , character , commemoration , commendation , confirmation , credential , degree , endorsement , evidence , homage , honor , indication , manifestation , memorial , memorialization , monument , ovation , plug * , proof , recommendation , reference , remembrance , salute , salvo , say-so , show , sign , symbol , testament , testimony , token , voucher , witness , authentication , corroboration , demonstration , substantiation , validation , verification , warrant , tribute , citation , gala , plaudit
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Testimonial advertisement
quảng cáo chứng thực, -
Testimonial copy
bản sao giấy chứng nhận, -
Testimonial evidence
chứng cứ qua chứng nhận, -
Testimony
/ 'testiməni /, Danh từ: sự chứng nhận, sự nhận thực; lới chứng, lời khai; bản chứng nhận,... -
Testiness
/ ´testinis /, danh từ, tính dễ bực mình, tính hay gắt gỏng, -
Testing
Danh từ: sự thử; sự nghiên cứu, việc thử nghiệm, kiểm định, kiểm nghiệm, phép thử, sự... -
Testing, Certificate of
giấy chứng nhận và thử nghiệm, -
Testing, Facilities for
phương tiện để thử nghiệm, -
Testing, Induction rail
kiểm tra ray bằng cảm ứng, -
Testing, Ultrasonic rail
kiểm tra ray bằng siêu âm, -
Testing aids
phương tiện kiểm tra, -
Testing and Inspection dates for
thời gian thử nghiệm và kiểm tra, -
Testing and adjusting run
công tác điều chỉnh, công tác khởi động, công tác thử và điều chỉnh, -
Testing and inspection dates for
thời gian thử nghiệm và kiểm tra, -
Testing and inspection during manufacture
thử nghiệm và kiểm tra trong quá trình chế tạo, -
Testing apparatus
bộ kiểm tra, bộ thử, máy kiểm tra, máy thử, máy thử nghiệm, thiết bị thử, thiết bị thử nghiệm, thiết bị thử, armature... -
Testing assumptions
thẩm định giả thuyết, -
Testing bed
bàn thí nghiệm, -
Testing bench
bàn thử (máy), bàn thí nghiệm, bàn thử, bàn thử máy, bàn thử nghiệm, giá thử nghiệm, -
Testing campaign
đợt thí nghiệm, đợt thử,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.