Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Giao thông vận tải

(86517 từ)

  • / ´senit /, Danh từ: (sử học) hiệu kèn (cho tài tử ra...
  • / ´hætʃwei /, Giao thông & vận tải: cửa xuống hầm,...
  • dải hãm, đường (để) dừng,
  • tầng quầy, không gian (giữa hai boong), khoảng giữa hai boong (đóng tàu),
  • vạch tải, đường ngắn nước chở nặng,
  • một làn xe, đường một làn,
  • mốc đỉnh, dấu hiệu đỉnh cột buồm (hàng hải),
  • đầu trục căng buồm, đầu trục căng buồm (thuyền buồm),
  • / ə'pi:l /, sự kêu gọi,lời kêu gọi, kháng cáo,
  • đưòng biên, đường danh giới, đường ngoại vi,
  • / 'si:mα:k /, dấu hiệu hàng hải,
  • / ´sauθ´west /, Giao thông & vận tải: phía tây nam,...
  • bốc xếp kiểu ngang,
  • / ´wait¸kæp /, Giao thông & vận tải: sóng bạc đầu...
  • lướt đi bằng gió (tàu thủy), gió đẩy đi, lướt theo gió,
  • dễ trượt, trơn tru,
  • tránh va chạm, đẩy ra,
  • giống mạch, tựa mạng, dạng lưới,
  • bị đắm tàu,
  • / ´sauθ´i:stəli /, Giao thông & vận tải: hướng đông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top