Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sennet

Nghe phát âm

Mục lục

/´senit/

Thông dụng

Danh từ

(sử học) hiệu kèn (cho tài tử ra (sân khấu))

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

nút dây thừng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sennight

    / ´senait /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) tuần lễ,
  • Sennit

    / ´senit /, Danh từ: (hàng hải) cuộn dây thừng,
  • Senonian stage

    bậc senoni,
  • Senor

    Danh từ, số nhiều .senores: (đặt trước tên người, senor) danh xưng của người đàn ông nói tiếng...
  • Senora

    Danh từ: (đặt trước tên người, senora) danh xưng của người phụ nữ nói tiếng tây ban nha; bà,...
  • Senores

    Danh từ số nhiều của .senor: như senor,
  • Senorita

    Danh từ: (đặt trước tên người, senorita) danh xưng của người phụ nữ, người con gái nói tiếng...
  • Sensate

    / ´senseit /, Tính từ: có cảm giác, Được tri giác, Ngoại động từ:...
  • Sensation

    / sen'seiʃn /, Danh từ: cảm giác (đối với cơ thể), cảm giác (đối với hoàn cảnh bên ngoài),...
  • Sensation of weight

    cảm giác có trọng lực, cảm giác có trọng lượng,
  • Sensation steps

    bước cảm giác,
  • Sensational

    / sɛnˈseɪʃənl /, Tính từ: gây ra một sự xúc động mạnh mẽ (làm náo động dư luận), cố gắng...
  • Sensational news

    tin giật gân,
  • Sensationalise

    như sensationalize,
  • Sensationalism

    / sen´seiʃənə¸lizəm /, Danh từ: thuyết duy cảm, xu hướng gây giật gân (trong (văn học), trong...
  • Sensationalist

    / sen´seiʃənəlist /, danh từ, người theo thuyết duy cảm, người thích gây giật gân, người thích viết theo xu hướng gây giật...
  • Sensationalistic

    Tính từ: thuộc phong cách gây xúc động mạnh,
  • Sensationalize

    Ngoại động từ: xử lý (cái gì) một cách giật gân, có khả năng kích động trong quần chúng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top