Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Giao thông vận tải

  • đường vượt chung,
  • thanh toán trước,
  • nữ lái tàu, nữ lái thuyền,
  • người lái tàu,
  • / ´sauθ´westəli /, Giao thông & vận tải: phía tây nam,...
  • đường ván cong vểnh (đóng tàu),
  • cú va bên sườn,
  • cửa âu tàu,
  • thừng chão đàn hồi,
  • khoang rộng, thân lớn, wide-bodied aircraft, máy bay (có) khoang rộng, wide-bodied aircraft,...
  • Phó từ: (hàng hải) buồm cuốn hết, buồm cuốn hết...
  • / 'hɑ:f'mɑ:st /, Danh từ: vị trí treo rũ (ở lưng chừng...
  • Danh từ: bộ hành hóa,
  • / ´houmwəd¸baund /, Tính từ: trở về nước; sắp trở...
  • / ´traisəl /, Danh từ: thuyền buồm dọc, Giao...
  • / 'ʌndəgraund /, Phó từ: dưới mặt đất, ngầm dưới...
  • / ´stɔp¸ouvə /, Giao thông & vận tải: phòng chuyển...
  • phí tổn bốc dỡ (hàng), phí bốc dỡ (đường sắt...)
  • / ´weðə¸bi:tn /, Tính từ: lộng gió (bờ biển), sạm...
  • / ´ribənd /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) ribbon,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top