Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Giao thông vận tải

  • Nghĩa chuyên ngành: đường chạy thẳng, đường hành lang,...
  • chịu được gió to,
  • được xếp ngang tầu, ngang sườn tầu, ngang tầu,
  • / ´ma:st¸hed /, Giao thông & vận tải: đỉnh cột buồm,...
  • địa kỹ thuật,
  • / ´ɔf´ʃɔ: /, quốc tế, nước ngoài, Giao thông & vận tải:...
  • / rɔ:əʊə(r) /, sự lắc ngang,
  • / ´stə:n¸poust /, Giao thông & vận tải: sống đuôi...
  • sàn tàu, boong tàu,
  • sự lăn bánh,
  • / ´wɔʃ¸bɔ:d /, Giao thông & vận tải: tấm đỡ (đóng...
  • sự thuê tàu,
  • thanh nối chéo, thanh giằng chéo,
  • pháo hiệu, sự loé sáng,
  • cờ q,
  • máy phay đất, lưỡi phay đất,
  • / titeil /, đuôi chữ t (máy bay),
  • bị hư hại bởi biển,
  • chân đế sàn sau tàu (đóng tàu),
  • / ´wi:l¸set /, Giao thông & vận tải: bộ bánh xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top