Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Thực phẩm

(183 từ)

  • / es¸terifi´keiʃən /, Danh từ: sự este hoá, Hóa...
  • / ´tʃə:niη /, Thực phẩm: sự đánh kem, sự nhào nhuyễn...
  • / 'teistiη /, Danh từ: cuộc thi nếm, (tạo nên những tính...
  • / 'lɑ:gə,strou'emiə /, cây bằng lăng, hoa bằng lăng,
  • trắc bách diệp, bách diệp,
  • / in´dʒestʃən /, Danh từ: sự ăn vào bụng, nuốt phải,...
  • danh từ, cây ngọc trâm
  • / ˈwivəl /, Danh từ: (động vật học) mọt ngũ cốc (loại...
  • / ´bɔtju¸lizəm /, Danh từ: (y học) chứng ngộ độc thịt...
  • / ´roupinis /, Danh từ: tính chất đặc quánh lại thành...
  • / kaim /, Danh từ: (sinh vật học) dịch sữa, nhũ trấp,...
  • / ´sitrən /, Danh từ: (thực vật học) cây thanh yên, quả...
  • / ¸indi´dʒestəbl /, Tính từ: khó tiêu hoá; không thể...
  • Danh từ: sự kém dinh dưỡng, sự thiếu ăn, Thực...
  • Danh từ: (hoá học) chất tăng cường tác dụng (cho một...
  • Danh từ: chất thơm; hương liệu, Đồ gia vị; sự thêm...
  • / glæ´si:n /, Danh từ: giấy đục mờ không thấm mỡ,...
  • Danh từ: glicozit, glycosit, hợp chất tạo thành bằng cách...
  • / bə'siləs /, Danh từ, số nhiều .bacilli: khuẩn hình que,...
  • / ´legju:m /, Danh từ: (thực vật học) quả đậu, (thực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top