Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Tiếng lóng

(8149 từ)

  • ,
  • , v. quit assjacking around., (Động từ) Đừng có mà lởn vởn quanh đây nữa!
  • , you'll know one when you see one., it is not to be confused with asset., if someone assumes you said...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top