Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thecaof follicle

Y học

vỏ nang trứng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Thecavertebralis

    màng cứng,
  • Thecitis

    viêm bao gân,
  • Thecoma

    u tế bào áo (buồng trứng),
  • Thecostegnosis

    co bao gân,
  • Thee

    Danh từ: (thơ ca); (tôn giáo) ngươi, anh, người, Đại từ: (từ cổ,...
  • Theelin

    esteon,
  • Theft

    / θeft /, Danh từ: sự ăn trộm, sự trộm cắp; hành vi trộm cắp, hành vi ăn trộm, Kỹ...
  • Theft, pilferage and non-delivery vol

    rủi ro, trộm cắp và không giao được hàng,
  • Theft-proof

    bất khả xâm phạm, chống trộm, ngừa trộm, phòng trộm,
  • Theft insurance

    bảo hiểm mất trộm, bảo hiểm trộm cắp,
  • Theft insure

    bảo hiểm mất trộm,
  • Theft pilferage and non -delivery

    rủi ro trộm cắp và không giao được hàng, theft , pilferage and non-delivery vol, rủi ro, trộm cắp và không giao được hàng
  • Theft risk

    rủi ro trộm cắp,
  • Thein

    Danh từ: (hoá học) tein; tinh trà, tein,
  • Theine

    / ´θi:in /, Danh từ: tein, tinh trà, Y học: hoạt chất bay hơi trong trà,...
  • Their

    / ðea(r) /, Tính từ: của chúng, của chúng nó, của họ, their fame rests entirely on one record, tiếng...
  • Theirs

    / ðeəz /, Đại từ: của chúng, của chúng nó, của họ, theirs are the children with very fair hair, con...
  • Theism

    / 'θi:izəm /, Danh từ: (triết học) thuyết hữu thần (tin là có thần sáng tạo và điều hành vũ...
  • Theist

    / 'θi:ist /, danh từ, (triết học) người theo thuyết hữu thần, người tin ở thuyết hữu thần,
  • Theistic

    / θi:'istik /, Tính từ: (triết học) (thuộc) thuyết hữu thần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top