Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Things to remember in passing

Bóng đá

  1. Pass the ball into space in back of the defense.
  2. Pass the ball to feet of the most advanced attacker.
  3. Pass the ball beyond at least one defender.
  4. Pass the ball cross the field to switch the line of attack.
  5. Pass the ball back to a supporting teammate.

Bản mẫu:Bongda


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Thingum

    (thông tục) người (vật) mà ta không biết tên hoặc quên tên hoặc không muốn nêu tên, ' •i–”m”b˜b thingummy, •i–”mi...
  • Thingumajig

    / 'θiŋəmədʒig /, như thingamy,
  • Thingumbob

    như thingamy,
  • Thingummy

    / 'θiŋəmi /, như thingamy,
  • Thingy

    / 'θiŋi /, như thingamy,
  • Think

    / θiŋk /, Động từ .thought: nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ, nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được,...
  • Think-tank

    / ´θiηk¸tæηk /, Danh từ: nhóm chuyên gia cố vấn (cung cấp ý kiến và lời khuyên về các vấn...
  • ThinkPad

    máy thinkpad,
  • Think tank

    nhóm chuyên gia, nhóm suy tưởng, phòng thí nghiệm ý tưởng,
  • Think thoroughly

    suy ngẫm, suy nghĩ kỹ,
  • Thinkable

    / 'θiŋkəbl /, Tính từ: có thể nghĩ ra được; có thể tưởng tượng được, có thể quan niệm...
  • Thinker

    / 'θiŋkə(r) /, Danh từ: người suy nghĩ, nhà tư tưởng, Từ đồng nghĩa:...
  • Thinking

    / 'θiŋkiŋ /, Danh từ: sự suy nghĩ; tư tưởng, ý nghĩ; ý kiến, Tính từ:...
  • Thinking-cap

    Danh từ:, put one's thinking-cap on, (thông tục) suy nghĩ để tìm cách giải quyết một vấn đề
  • Thinks

    ,
  • Thinly

    Phó từ: mỏng; mong manh, spread the butter thinly, phết bơ mỏng, thinly-slice ham, giăm bông thái mỏng
  • Thinly bedded

    phân lớp mỏng,
  • Thinly lamellater

    phân phiến mỏng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top