Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ticket agent

Mục lục

Thông dụng

Thành Ngữ

ticket agent
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ quỹ phòng bán vé

Xem thêm agent

Kinh tế

đại lý bán vé
nhân viên bán vé

Xây dựng

nhân viên phòng vé,

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top