Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tiled roof (tile roof)

Mục lục

Xây dựng

mái ngói

Kỹ thuật chung

mái ngói

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tiled windows

    cửa sổ dạng ngói móc, cửa sổ xếp kề,
  • Tiler

    / ´tailə /, Danh từ: thợ lợp ngói; thợ lát đá,
  • Tiler work

    công tác lát gạch, công tác lợp ngói,
  • Tilery

    / ´tailəri /, danh từ, lò ngói,
  • Tilery-works

    như tilery,
  • Tilery works

    lò ngói,
  • Tiles

    ,
  • Tilestone

    đá lát,
  • Tiling

    / ´tailiη /, Danh từ: sự lợp ngói, ngói, mái ngói, sự lát đá; sự lát gạch vuông, Xây...
  • Tiling batten

    ván lợp,
  • Till

    / til /, Danh từ: ngăn kéo để tiền (có thiết bị để ghi nhận số tiền), Danh...
  • Till all hours

    Thành Ngữ:, till all hours, cho đến tận lúc gà gáy sáng
  • Till basket

    giỏ lưới của nồi thanh trùng,
  • Till cancelled

    cho đến khi hủy bỏ (quảng cáo ngoài trời),
  • Till forbid

    cho đến khi hủy bỏ,
  • Till money

    tiền ngăn kéo (tiền thu chi hàng ngày), tiền ngăn kéo (tiền thu chi hằng ngày), tiền thu chi hàng ngày,
  • Till the cow comes home

    Thành Ngữ:, till the cow comes home, mãi mãi, lâu dài, vô tận
  • Till the cows come home

    Thành Ngữ:, till the cows come home, mãi miết, dài dài
  • Tillable

    / ´tiləbl /, Tính từ: có thể trồng trọt cày cấy được (đất...), Cơ...
  • Tillage

    / ´tilidʒ /, Danh từ: sự làm đất để canh tác, Đất trồng trọt, Cơ khí...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top