Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Till


Mục lục

/til/

Thông dụng

Danh từ

Ngăn kéo để tiền (có thiết bị để ghi nhận số tiền)
to be caught with one's hand in the till
bị bắt quả tang

Danh từ

(địa lý,địa chất) sét tảng lăn

Ngoại động từ

Canh tác, cày cấy, trồng trọt

Giới từ (như) .until

Cho đến khi
till now
đến bây giờ, đến nay
till then
đến lúc ấy

Liên từ (như) .until

Cho đến khi mà, tới mức mà
wait till I come
chờ cho đến khi tôi tới
Trước khi
Don't get down till the train has stopped
Đừng xuống trước khi xe lửa đỗ hẳn

Hình Thái Từ

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

sét lẫn cuội
sét lẫn đá tảng
sét lẫn sỏi
sét tảng lăn

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

ngăn kéo để tiền

Nguồn khác

  • till : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
box , cash drawer , cash register , kitty * , money box , safe , tray , treasury , vault
verb
dig , dress , farm , grow , harrow , hoe , labor , mulch , plant , plough , plow , prepare , raise crops , sow , tend , turn , turn over , work , cultivate , culture , cash register , develop , drawer , seed , tray , vault

Từ trái nghĩa

verb
plant , sow

Xem thêm các từ khác

  • Till all hours

    Thành Ngữ:, till all hours, cho đến tận lúc gà gáy sáng
  • Till basket

    giỏ lưới của nồi thanh trùng,
  • Till cancelled

    cho đến khi hủy bỏ (quảng cáo ngoài trời),
  • Till forbid

    cho đến khi hủy bỏ,
  • Till money

    tiền ngăn kéo (tiền thu chi hàng ngày), tiền ngăn kéo (tiền thu chi hằng ngày), tiền thu chi hàng ngày,
  • Till the cow comes home

    Thành Ngữ:, till the cow comes home, mãi mãi, lâu dài, vô tận
  • Till the cows come home

    Thành Ngữ:, till the cows come home, mãi miết, dài dài
  • Tillable

    / ´tiləbl /, Tính từ: có thể trồng trọt cày cấy được (đất...), Cơ...
  • Tillage

    / ´tilidʒ /, Danh từ: sự làm đất để canh tác, Đất trồng trọt, Cơ khí...
  • Tilled

    ,
  • Tiller

    / ´tilə /, Danh từ: người làm đất, người trồng trọt; dân cày, nông dân, (nông nghiệp) máy...
  • Tiller-room

    buồng cần lái,
  • Tiller room

    buồng lái,
  • Tiller rope

    cáp cần lái (đống tàu),
  • Tiller steering

    cơ cấu lái có trục quay (ở rơ moóc),
  • Tillet (e)

    sét tảng lăn,
  • Tilley ear dressing forcep

    Nghĩa chuyên nghành: kẹp giữ gạc tai tiley, kẹp giữ gạc tai tiley,
  • Tilling

    Danh từ: việc cày bừa, việc làm đất, việc làm đất, việc canh tác, the tilling shows the tiller
  • Tillman's reagent

    thuốc thử tillman,
  • Tilmus

    (chứng) tay bắt chuồn chuồn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top