Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Till all hours

Thông dụng

Thành Ngữ

till all hours
cho đến tận lúc gà gáy sáng

Xem thêm hour


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Till basket

    giỏ lưới của nồi thanh trùng,
  • Till cancelled

    cho đến khi hủy bỏ (quảng cáo ngoài trời),
  • Till forbid

    cho đến khi hủy bỏ,
  • Till money

    tiền ngăn kéo (tiền thu chi hàng ngày), tiền ngăn kéo (tiền thu chi hằng ngày), tiền thu chi hàng ngày,
  • Till the cow comes home

    Thành Ngữ:, till the cow comes home, mãi mãi, lâu dài, vô tận
  • Till the cows come home

    Thành Ngữ:, till the cows come home, mãi miết, dài dài
  • Tillable

    / ´tiləbl /, Tính từ: có thể trồng trọt cày cấy được (đất...), Cơ...
  • Tillage

    / ´tilidʒ /, Danh từ: sự làm đất để canh tác, Đất trồng trọt, Cơ khí...
  • Tilled

    ,
  • Tiller

    / ´tilə /, Danh từ: người làm đất, người trồng trọt; dân cày, nông dân, (nông nghiệp) máy...
  • Tiller-room

    buồng cần lái,
  • Tiller room

    buồng lái,
  • Tiller rope

    cáp cần lái (đống tàu),
  • Tiller steering

    cơ cấu lái có trục quay (ở rơ moóc),
  • Tillet (e)

    sét tảng lăn,
  • Tilley ear dressing forcep

    Nghĩa chuyên nghành: kẹp giữ gạc tai tiley, kẹp giữ gạc tai tiley,
  • Tilling

    Danh từ: việc cày bừa, việc làm đất, việc làm đất, việc canh tác, the tilling shows the tiller
  • Tillman's reagent

    thuốc thử tillman,
  • Tilmus

    (chứng) tay bắt chuồn chuồn,
  • Tilt

    / tilt /, Danh từ: sự nghiêng, vị trí nghiêng; độ nghiêng; trạng thái nghiêng, sự đấu thương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top