Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Till the cow comes home

Thông dụng

Thành Ngữ

till the cow comes home
mãi mãi, lâu dài, vô tận

Xem thêm cow


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Till the cows come home

    Thành Ngữ:, till the cows come home, mãi miết, dài dài
  • Tillable

    / ´tiləbl /, Tính từ: có thể trồng trọt cày cấy được (đất...), Cơ...
  • Tillage

    / ´tilidʒ /, Danh từ: sự làm đất để canh tác, Đất trồng trọt, Cơ khí...
  • Tilled

    ,
  • Tiller

    / ´tilə /, Danh từ: người làm đất, người trồng trọt; dân cày, nông dân, (nông nghiệp) máy...
  • Tiller-room

    buồng cần lái,
  • Tiller room

    buồng lái,
  • Tiller rope

    cáp cần lái (đống tàu),
  • Tiller steering

    cơ cấu lái có trục quay (ở rơ moóc),
  • Tillet (e)

    sét tảng lăn,
  • Tilley ear dressing forcep

    Nghĩa chuyên nghành: kẹp giữ gạc tai tiley, kẹp giữ gạc tai tiley,
  • Tilling

    Danh từ: việc cày bừa, việc làm đất, việc làm đất, việc canh tác, the tilling shows the tiller
  • Tillman's reagent

    thuốc thử tillman,
  • Tilmus

    (chứng) tay bắt chuồn chuồn,
  • Tilt

    / tilt /, Danh từ: sự nghiêng, vị trí nghiêng; độ nghiêng; trạng thái nghiêng, sự đấu thương...
  • Tilt-cart

    Danh từ: xe có mui che,
  • Tilt-deck trailer

    xe moóc tự đổ, xe moóc tự trút hàng,
  • Tilt-hammer

    búa đòn, Danh từ: (kỹ thuật) búa đòn (như) tilt,
  • Tilt-top container

    côngtenơ nắp lật,
  • Tilt-type semitrailer

    toa moóc một kiểu lật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top