Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tininess

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Tính chất nhỏ bé, tính chất nhỏ xíu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tinitus

    tiếng ngân (trong tai), tiếng ù,
  • Tinkal

    tinh,
  • Tinker

    / ´tiηkə /, Danh từ: thợ hàn nồi (người đi từ nơi này đến nơi kia chữa các ấm nước, chảo...),...
  • Tinker mackerel

    cá thu nhỏ,
  • Tinkle

    / tiηkəl /, Danh từ: tiếng leng keng (chuông...), (thông tục) cú điện thoại, Ngoại...
  • Tinkler

    / ´tiηklə /, danh từ, người rung (chuông...), (từ lóng) chuông con
  • Tinkling

    Danh từ: tiếng leng keng, sự ngân vang, Tính từ: kêu leng keng,
  • Tinman

    / ´tinmən /, Danh từ: thợ thiếc (người làm đồ bằng thiếc hoặc sắt tây), Xây...
  • Tinman's shear

    kéo thợ thiếc,
  • Tinman's shears

    máy cắt (đứt) tôn lợp nhà,
  • Tinman's solder

    thuốc hàn thiếc mềm,
  • Tinmen's tool

    dụng cụ (thợ) lợp mái,
  • Tinned

    / tind /, Tính từ: tráng thiếc, Đóng hộp, Cơ - Điện tử: (adj) bằng...
  • Tinned conductor

    dây dẫn tráng thiếc,
  • Tinned food

    đồ hộp, đồ hộp, thức ăn đóng hộp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top