- Từ điển Anh - Việt
Tinker
/´tiηkə/
Thông dụng
Danh từ
Thợ hàn nồi (người đi từ nơi này đến nơi kia chữa các ấm nước, chảo...)
( + at, with) sự hàn, sự chữa (ấm, chảo..)
(thông tục) người vụng về, con vật vụng về
( Scốtlen, Ai-len) dân lang thang, gipsy
Việc làm dối, việc chắp vá
Ngoại động từ
Hàn thiếc, hàn (nồi)
Vá dối, sửa dối, sửa qua loa, chắp vá, vá víu
Nội động từ
Làm dối, làm qua loa, làm chắp vá; làm thợ hàn nồi
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Thông dụng
Danh từ
Thợ hàn nồi (người đi từ nơi này đến nơi kia chữa các ấm nước, chảo...)
( + at, with) sự hàn, sự chữa (ấm, chảo..)
(thông tục) người vụng về, con vật vụng về
( Scốtlen, Ai-len) dân lang thang, gipsy
Việc làm dối, việc chắp vá
Ngoại động từ
Hàn thiếc, hàn (nồi)
Vá dối, sửa dối, sửa qua loa, chắp vá, vá víu
Nội động từ
Làm dối, làm qua loa, làm chắp vá; làm thợ hàn nồi
Chuyên ngành
Kinh tế
cá thu con
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Trifle, dabble, meddle, mess (around or about), toy, fool orplay (around or about), Brit potter or US putter (about oraround), Colloq fiddle or monkey or muck (about or around):Graham has always enjoyed tinkering with engines.
Oxford
N. & v.
N.
An itinerant mender of kettles and pans etc.
Sc. & Ir. a gypsy.
Colloq. a mischievous person or animal.
A spell of tinkering.
A rough-and-ready worker.
V.
Intr. (foll. by at, with) work in an amateurish or desultoryway, esp. to adjust or mend machinery etc.
A intr. work as atinker. b tr. repair (pots and pans).
Tinkerer n. [ME:orig. unkn.]
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- dabble , doodle * , fix , mess * , mess with , monkey * , muck about , niggle * , play , play with , puddle , putter , repair , take apart , toy , trifle with , fiddle , fool , meddle , mess , fidget , monkey , trifle , twiddle , fuss , meddler , mend , mender , patch , potter
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tinker's
, -
Tinker mackerel
cá thu nhỏ, -
Tinkered
, -
Tinkle
/ tiηkəl /, Danh từ: tiếng leng keng (chuông...), (thông tục) cú điện thoại, Ngoại... -
Tinkled
, -
Tinkler
/ ´tiηklə /, danh từ, người rung (chuông...), (từ lóng) chuông con -
Tinkles
, -
Tinkling
Danh từ: tiếng leng keng, sự ngân vang, Tính từ: kêu leng keng, -
Tinman
/ ´tinmən /, Danh từ: thợ thiếc (người làm đồ bằng thiếc hoặc sắt tây), Xây... -
Tinman's shear
kéo thợ thiếc, -
Tinman's shears
máy cắt (đứt) tôn lợp nhà, -
Tinman's solder
thuốc hàn thiếc mềm, -
Tinmen's tool
dụng cụ (thợ) lợp mái, -
Tinned
/ tind /, Tính từ: tráng thiếc, Đóng hộp, Cơ - Điện tử: (adj) bằng... -
Tinned conductor
dây dẫn tráng thiếc, -
Tinned food
đồ hộp, đồ hộp, thức ăn đóng hộp, -
Tinned joint
mối liên kết hàn thiếc, -
Tinned lead
chì mạ thiếc, chì mạ thiếc, -
Tinned milk
sữa hộp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.