Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tinkle

Mục lục

/tiηkəl/

Thông dụng

Danh từ

Tiếng leng keng (chuông...)
(thông tục) cú điện thoại
give me a tinkle when you get home
hãy gọi điện thoại cho tôi khi anh về đến nhà

Ngoại động từ

Làm cho kêu leng keng, rung leng keng
to tinkle the bell
rung chuông leng keng

Nội động từ

Kêu leng keng
the glass tinkles
cốc kêu leng keng

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Y học

tiếng ngân

Kỹ thuật chung

nhấp nháy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
chime , chink , chinkle , clink , ding , jangle , make bell sound , plink , sound , ting , tingle , tintinnabulate , dingle , jingle , ring , signal

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top