Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

To bugger about/around

Thông dụng

Thành Ngữ

to bugger about/around
làm trò ngu xuẩn

Xem thêm bugger

Xem thêm các từ khác

  • To bugger off

    Thành Ngữ:, to bugger off, đi chỗ khác, bỏ đi
  • To bugger sb about/around

    Thành Ngữ:, to bugger sb about/around, đối xử tệ bạc với ai
  • To bugger sth up

    Thành Ngữ:, to bugger sth up, làm hư hỏng cái gì
  • To build a railway

    xây dựng đường xe lửa,
  • To build castles in the air

    Thành Ngữ:, to build castles in the air, castle
  • To build in

    xây vào,
  • To build into

    xây gắn vào, Thành Ngữ:, to build into, xây gắn vào, gắn vào (tường)
  • To build on (upon)

    Thành Ngữ:, to build on ( upon ), dựa vào, tin cậy vào
  • To build up

    lắp ghép, lắp ráp, xây bịt, tập hợp lại, Thành Ngữ:, to build up, xây lấp đi, xây bít đi, xây...
  • To build up stocks

    tăng cường hàng tồn kho,
  • To bulk large

    Thành Ngữ:, to bulk large, chiếm một địa vị quan trọng
  • To bulk up

    Thành Ngữ:, to bulk up, lên tới một tổng số lớn
  • To bum around

    Thành Ngữ:, to bum around, đi lang thang vô định, đi thơ thẩn
  • To bumble about

    Thành Ngữ:, to bumble about, đi thơ thẩn, đi lang thang vô định
  • To bumble about sth

    Thành Ngữ:, to bumble about sth, nói lúng búng điều gì
  • To bump off

    Thành Ngữ:, to bump off, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) khử đi, giết (ai)
  • To bundle off

    Thành Ngữ:, to bundle off, cuốn gói ra đi
  • To bung off

    Thành Ngữ:, to bung off, (từ lóng) vội vã chạy trốn
  • To burn (make) bricks

    nung gạch,
  • To burn away

    Thành Ngữ:, to burn away, đốt sạch, thiêu huỷ, thiêu trụi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top