- Từ điển Anh - Việt
To loosen up
Xem thêm các từ khác
-
To lose/take off weight
Thành Ngữ:, to lose/take off weight, bớt nặng đi, sụt cân (người) -
To lose (renounce) caste
Thành Ngữ:, to lose ( renounce ) caste, mất địa vị trong xã hội; mất đặc quyền -
To lose all reason
Thành Ngữ:, to lose all reason, cạn lý lẽ, đuối lý -
To lose altitude
Thành Ngữ:, to lose altitude, (hàng không) không bay cao lên được -
To lose an easy game
mất thông tin, -
To lose by a neck
Thành Ngữ:, to lose by a neck, thua sát nút -
To lose contact with
Thành Ngữ:, to lose contact with, mất bóng (ai); đứt liên lạc với (ai); không gặp (ai) -
To lose count of
Thành Ngữ:, to lose count of, không nhớ đã đếm được bao nhiêu -
To lose face
Thành Ngữ:, to lose face, mất mặt, mất thể diện -
To lose favour in sb's eyes
Thành Ngữ:, to lose favour in sb's eyes, mất sự đồng tình của ai -
To lose ground
Thành Ngữ:, to lose ground, ground -
To lose heart (courage)
Thành Ngữ:, to lose heart ( courage ), mất hết can đảm, mất hết hăng hái -
To lose information
mất thông tin, -
To lose on the swings what you make on the roundabouts
Thành Ngữ:, to lose on the swings what you make on the roundabouts, lên voi xuống chó mãi rồi đâu vẫn... -
To lose one's balance
Thành Ngữ:, to lose one's balance, mất thăng bằng -
To lose one's bearings
Thành Ngữ:, to lose one's bearings, o lose one's reckoning -
To lose one's breath
Thành Ngữ:, to lose one's breath, thở hổn hển -
To lose one's cool
Thành Ngữ:, to lose one's cool, o lose self-control -
To lose one's grip on sth
Thành Ngữ:, to lose one's grip on sth, không kiểm soát được cái gì, mất khả năng điều khiển cái...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.