Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Loosen

Nghe phát âm

Mục lục

/lu:sn/

Thông dụng

Ngoại động từ

Nới ra, nới lỏng
to loosen a screw
nới lỏng một cái đinh ốc
this mentholated syrup can loosen the cough
xirô bạc hà này có thể làm long đờm
Xới cho (đất) xốp lên, làm cho (đất) tơi ra
To loosen/tighten the purse-strings
Nới lỏng/thắt chặt hầu bao
to loosen sb's tongue
làm cho ai ăn nói ba hoa

Nội động từ

Lỏng ra, giãn ra, lơi ra, long ra
to loosen up
thư giãn
we have to loosen up after a hard-working day
chúng ta cần phải thư giãn sau một ngày làm việc cật lực

Chuyên ngành

Xây dựng

lỏng [nới lỏng]

Cơ - Điện tử

Tháo lỏng, nới lỏng, đẩy ra (mẫu trong khuôn)

Cơ khí & công trình

vặn lỏng

Hóa học & vật liệu

làm lỏng
làm rời
nới ra

Kỹ thuật chung

làm tơi
làm tơi (đất)
làm xốp
nới lỏng

Kinh tế

nở ra (bột nhào)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
alleviate , become unfastened , break up , deliver , detach , discharge , disconnect , disengage , disenthrall , disjoin , ease , ease off , emancipate , extricate , free , lax , let go , let out , liberate , loose , loosen , manumit , mitigate , relax , release , separate , slacken , unbar , unbolt , unbuckle , unbutton , unchain , unclasp , undo , unfasten , unfix , unhitch , unhook , unlace , unlash , unlatch , unleash , unlock , unloose , unpin , unscrew , unsnap , unstick , unstrap , untie , untighten , work free , work loose , slip , unbind , unloosen , let up , slack , relieve , unpeg

Từ trái nghĩa

verb
tighten

Xem thêm các từ khác

  • Loosen/tighten the purse-strings

    Thành Ngữ:, loosen/tighten the purse-strings, mở rộng/thắt chặt hầu bao
  • Looseness

    / ´lu:snis /, Danh từ: trạng thái lỏng; trạng thái chùng, trạng thái không căng; trạng thái giãn,...
  • Loosenhead lettuce

    rau diếp,
  • Loosening

    Danh từ: sự nới lỏng (mối ghép), sự vặn ra (vít), sự xới tới (đất), sự nới ra, sự làm...
  • Loosening capability of soil

    độ tơi của đất,
  • Loosening machine

    máy xới đất,
  • Loosening plant

    thiết bị tách cọng thuốc lá,
  • Loosening wedge

    nêm trung gian, cái nêm tháo (mối ghép), nêm tháo,
  • Looser

    lỏng lẻo hơn,
  • Looseshoulder

    khớp vai lỏng,
  • Loosestrife

    / ´lu:s¸straif /, Danh từ: (thực vật học) cây trân châu, cây thiên khuất,
  • Loosewound turns

    vòng dây cuốn lỏng,
  • Loot

    / lu:t /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trung uý, của cướp được, bổng lộc phi pháp,...
  • Looter

    / ´lu:tə /, danh từ, người hôi của (khi có loạn trong xã hội, và vì thế góp phần làm loạn), kẻ cướp bóc, kẻ cướp phá,...
  • Lop

    Danh từ: cành cây tỉa, cành cây xén xuống, Ngoại động từ: cắt...
  • Lop- sidedness

    không cân [trạng thái không cân],
  • Lop-eared

    / ´lɔp¸iəd /, tính từ, có tai thõng xuống,
  • Lop-sided

    không cân, Tính từ: nghiêng hẳn về một bên; không cân xứng, không cân,
  • Lop-sidedness

    nghiêng hẳn về một bên [trạng thái nghiêng hẳn về một bên], Danh từ: trạng thái nghiêng hẳn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top