- Từ điển Anh - Việt
To take possession(of sth)
Xem thêm các từ khác
- 
                                To take possession ofIdioms: to take possession of, chiếm hữu
- 
                                To take pot luckThành Ngữ:, to take pot luck, có gì ăn nấy (không khách sáo)
- 
                                To take precedence ofIdioms: to take precedence of, Được ở trên, địa vị cao hơn
- 
                                To take pride in sthIdioms: to take pride in sth, tự hào về
- 
                                To take readingđọc (thang số máy đo),
- 
                                To take reposeIdioms: to take repose, nghỉ ngơi
- 
                                To take revenge on sb for sthIdioms: to take revenge on sb for sth, trả thù ai về chuyện gì
- 
                                To take rootIdioms: to take root, mọc rễ, bám rễ
- 
                                To take sb's adviceIdioms: to take sb 's advice, nghe theo lời khuyên của ai
- 
                                To take sb's attention off sthIdioms: to take sb 's attention off sth, làm cho người nào không để ý, không quan tâm đến việc gì
- 
                                To take sb's dustIdioms: to take sb 's dust, (mỹ)hít bụi của ai, chạy sau ai
- 
                                To take sb's measure for a suitIdioms: to take sb 's measure for a suit, (thợ may)Đo kích thước của người nào để may quần áo
- 
                                To take sb's measurementsIdioms: to take sb 's measurements, Đo kích tấc của người nào
- 
                                To take sb's name in vainThành Ngữ:, to take sb's name in vain, lôi tên ai ra gọi một cách khiếm nhã
- 
                                To take sb's part; to take part with sbIdioms: to take sb 's part ; to take part with sb, theo phe người nào, đứng về phía ai, tán đồng với...
- 
                                To take sb's poopIdioms: to take sb 's poop, Đánh vào bẹn ai
- 
                                To take sb's temperatureIdioms: to take sb 's temperature, Đo, lấy thân nhiệt độ của người nào
- 
                                To take sb as one findsThành Ngữ:, to take sb as one finds, thừa nhận thực trạng của ai
- 
                                To take sb by surpriseIdioms: to take sb by surprise, làm cho người nào bất ngờ
- 
                                To take sb for a walkIdioms: to take sb for a walk, dắt người nào đi dạo
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                