Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

To take the gilt off the gingerbread

Thông dụng

Thành Ngữ

to take the gilt off the gingerbread
cạo bỏ nước sơn hào nhoáng, vứt bỏ những cái tô điểm bề ngoài

Xem thêm gilt


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top