Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

To walk back

Thông dụng

Thành Ngữ

to walk back
đi trở lại

Xem thêm walk


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • To walk before one can run

    Thành Ngữ:, to walk before one can run, đi từ dễ đến khó
  • To walk down

    Thành Ngữ:, to walk down, đi xuống
  • To walk in

    Thành Ngữ:, to walk in, đi vào, bước vào
  • To walk into something

    Thành Ngữ:, to walk into something, (thông tục) sa vào, bị mắc vào (nhất là do không cẩn thận)
  • To walk into something/somebody

    Thành Ngữ:, to walk into something/somebody, đâm sầm vào, đụng phải
  • To walk off

    Thành Ngữ:, to walk off, rời bỏ đi
  • To walk on

    Thành Ngữ:, to walk on, (sân khấu) đóng vai phụ
  • To walk one's beat

    Thành Ngữ:, to walk one's beat, (quân sự) đi tuần canh gác
  • To walk one's legs off

    Thành Ngữ:, to walk one's legs off, đi đến rạc cả chân, đi đến nỗi mệt lả
  • To walk out

    Thành Ngữ:, to walk out, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đình công, bãi công
  • To walk over

    Thành Ngữ:, to walk over, (thể dục,thể thao) thắng dễ dàng; thắng vì không có đối thủ
  • To walk sb off his feet

    Thành Ngữ:, to walk sb off his feet, bắt phải đi đến mệt mới thôi
  • To walk somebody off his feet

    Thành Ngữ:, to walk somebody off his feet, (thông tục) bắt ai đi rạc cẳng
  • To walk someone off his legs

    Thành Ngữ:, to walk someone off his legs, bắt ai đi đi rạc cả chân
  • To walk tall

    Thành Ngữ:, to walk tall, đi ngẩng cao đầu
  • To walk the board

    Thành Ngữ:, to walk the board, là diễn viên sân khấu
  • To walk the carpet

    Thành Ngữ:, to walk the carpet, bị mắng, bị quở trách
  • To walk the chalk

    Thành Ngữ:, to walk the chalk, đi đúng giữa hai vạch phấn (để tỏ là minh không say rượu khi bị...
  • To walk the hospitals

    Thành Ngữ:, to walk the hospitals, thực tập ở bệnh viện (học sinh y khoa)
  • To walk the plank

    Thành Ngữ:, to walk the plank, bị bịt mắt phải đi trên tấm ván đặt chênh vênh bên mạn tàu (một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top