Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

To win back

Thông dụng

Thành Ngữ

to win back
lấy lại, chiếm lại

Xem thêm win


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • To win by a length

    Thành Ngữ:, to win by a length, hơn một thuyền; hơn một ngựa; hơn một xe... (trong những cuộc đua...
  • To win hands down

    Thành Ngữ:, to win hands down, th?ng l?n, th?ng d?m
  • To win one's spurs

    Thành Ngữ:, to win one's spurs, (sử học) được tặng danh hiệu hiệp sĩ
  • To win out

    Thành Ngữ:, to win out, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thắng cuộc, thắng trận
  • To win over

    Thành Ngữ:, to win over, lôi kéo về
  • To win sb's hand

    Thành Ngữ:, to win sb's hand, làm cho ai h?a h?n l?y mình
  • To win somebody round

    Thành Ngữ:, to win somebody round, thuyết phục được ai theo ý kiến mình
  • To win through

    Thành Ngữ:, to win through, khắc phục, chiến thắng (khó khăn)
  • To wind off

    Thành Ngữ:, to wind off, tháo (s?i) ra (kh?i cu?n); loi ra, tung ra
  • To wind on

    Thành Ngữ:, to wind on, qu?n (ch?) vào (?ng ch?)
  • To wind oneself up for an effort

    Thành Ngữ:, to wind oneself up for an effort, rán s?c (làm vi?c gì)
  • To wind someone round one's little finger

    Thành Ngữ:, to wind someone round one's little finger, x? dây vào mui ai (nghia bóng)
  • To wind up

    nâng bằng tời, kéo lên, cuộn, lên dây (đồng hồ), nâng bằng tời, Thành Ngữ:, to wind up, qu?n...
  • To wink at something

    Thành Ngữ:, to wink at something, làm bộ như không để ý đến (tư cách xấu..)
  • To winkle out

    Thành Ngữ:, to winkle out, nhể ra, lôi ra (như) nhể ốc
  • To winkle somebody/something out (of something)

    Thành Ngữ:, to winkle somebody / something out ( of something ), (thông tục) lôi ai/cái gì ra khỏi (một...
  • To winkle something out (of somebody)

    Thành Ngữ:, to winkle something out ( of somebody ), (thông tục) moi tin
  • To wipe at

    Thành Ngữ:, to wipe at, (từ lóng) quật, tống cho một quả; giáng cho một đòn
  • To wipe away

    Thành Ngữ:, to wipe away, tẩy (vết bẩn); lau sạch (nước mắt)
  • To wipe off

    Thành Ngữ:, to wipe off, lau đi, lau sạch, tẩy đi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top