Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tonguing iron

Xây dựng

sắt ghép then

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tonguing plane

    bào rãnh, bào rãnh, bào xoi mộng,
  • Tonic

    / ´tɔnik /, Tính từ: (y học) thuốc bổ, bất cứ cái gì làm cho người ta khoẻ hơn hoặc hạnh...
  • Tonic control

    điều chỉnh âm sắc,
  • Tonic convulsion

    co giật cứng,
  • Tonic drug

    thuốc bổ.,
  • Tonic epilepsy

    động kinh co cứng,
  • Tonic perseveration

    duy trì tư thế,
  • Tonic reflex

    phảnxạ trương lực,
  • Tonic sol-fa

    Danh từ: (âm nhạc) sự xướng âm; phép xướng âm (như) sol-fa,
  • Tonic spasm

    co cứng,
  • Tonic treatment

    điều trị bổ,
  • Tonic water

    Danh từ: nước khoáng có pha hương vị quinin (như) tonic,
  • Tonicepilepsy

    động kinh co cứng,
  • Tonicity

    / tɔ´nisiti /, Danh từ: tính chất bổ (của một chất, một vị thuốc); tính làm cho cường, tính...
  • Tonight

    / tə´nait /, Phó từ & danh từ: Đêm nay, tối nay, tonight's radio news, tin tức truyền thanh đêm...
  • Toning

    / ´touniη /, Kỹ thuật chung: sự tô màu,
  • Toning control

    sự điều khiển mực in,
  • Tonitrophobia

    ánh ảnh sợ sấm sét,
  • Tonitrual

    Tính từ: (hiếm) kêu như sấm; kêu oang oang; vang dội,
  • Tonk

    Ngoại động từ: (từ lóng) đánh thắng dễ dàng (người nào),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top