Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tonic

Mục lục

/´tɔnik/

Thông dụng

Tính từ

(y học) thuốc bổ
Bất cứ cái gì làm cho người ta khoẻ hơn hoặc hạnh phúc hơn
praise can be a fine tonic
khen ngợi có thể là một liều thuốc bổ tốt
the tonic effects of sea air
ảnh hưởng tốt lành của khí biển
Nước khoáng có pha hương vị quinin (như) tonic water
(âm nhạc) âm chủ

Danh từ

(âm nhạc) âm chủ
Thuốc bổ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
analeptic , boost , bracer , conditioner , cordial , drug , fillip , invigorator , livener , pick-me-up * , pickup , refresher , restorative , roborant , shot in the arm , stimulant , strengthener , astringent , bracing , catalyst , invigorant , invigorating , medicine , refreshing , soda
adjective
bracing , energizing , exhilarant , exhilarating , innerving , intoxicating , invigorating , refreshing , reinvigorating , renewing , restorative , roborant , stimulating

Xem thêm các từ khác

  • Tonic control

    điều chỉnh âm sắc,
  • Tonic convulsion

    co giật cứng,
  • Tonic drug

    thuốc bổ.,
  • Tonic epilepsy

    động kinh co cứng,
  • Tonic perseveration

    duy trì tư thế,
  • Tonic reflex

    phảnxạ trương lực,
  • Tonic sol-fa

    Danh từ: (âm nhạc) sự xướng âm; phép xướng âm (như) sol-fa,
  • Tonic spasm

    co cứng,
  • Tonic treatment

    điều trị bổ,
  • Tonic water

    Danh từ: nước khoáng có pha hương vị quinin (như) tonic,
  • Tonicepilepsy

    động kinh co cứng,
  • Tonicity

    / tɔ´nisiti /, Danh từ: tính chất bổ (của một chất, một vị thuốc); tính làm cho cường, tính...
  • Tonight

    / tə´nait /, Phó từ & danh từ: Đêm nay, tối nay, tonight's radio news, tin tức truyền thanh đêm...
  • Toning

    / ´touniη /, Kỹ thuật chung: sự tô màu,
  • Toning control

    sự điều khiển mực in,
  • Tonitrophobia

    ánh ảnh sợ sấm sét,
  • Tonitrual

    Tính từ: (hiếm) kêu như sấm; kêu oang oang; vang dội,
  • Tonk

    Ngoại động từ: (từ lóng) đánh thắng dễ dàng (người nào),
  • Tonka bean

    hạt đậu hương dipteryx odorata,
  • Tonkabean

    hạt đậu hương dipteryx odorata,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top